Customer Icon

80-82 Cao Đức Lân, Khu đô thị An Phú An Khánh, Quận 2, Hồ Chí Minh.

Customer Icon

+84 76 865 6688

Customer Icon

info@beetech.com.vn

Customer Icon

+84 76 865 6688

About us

Về chúng tôi

Contact us

Liên hệ

logoBeeTech

TRANG CHỦ

SẢN PHẨM

GIẢI PHÁP

LĨNH VỰC

DỰ ÁN

TIN TỨC

search
cart
en
banner

GTIN là gì? Kiến thức tổng quan về mã số thương mại toàn cầu cho doanh nghiệp

Trong kỷ nguyên thương mại điện tử và chuỗi cung ứng toàn cầu, việc nhận diện sản phẩm một cách chính xác, thống nhất là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp. Bạn có thể dễ dàng nhận thấy, bất kỳ sản phẩm nào trong siêu thị, từ chai nước suối, hộp bánh kẹo cho đến lọ mỹ phẩm, đều có một mã số và mã vạch riêng để quét tại quầy thanh toán. Đằng sau những con số tưởng chừng đơn giản đó chính là GTIN – Global Trade Item Number, hay còn gọi là Mã số thương mại toàn cầu.

GTIN là gì? Đây chính là “CMND” của sản phẩm, giúp hàng hóa được định danh duy nhất trên toàn cầu. Nếu không có GTIN, sản phẩm sẽ rất khó được chấp nhận trong hệ thống siêu thị, gần như không thể bán trên các sàn thương mại điện tử lớn như Amazon, Shopee, Lazada, và cũng gặp rào cản lớn khi xuất khẩu.

 

1. GTIN là gì? (Global Trade Item Number)

GTIN (Global Trade Item Number) là dãy số chuẩn hóa quốc tế do tổ chức GS1 phát hành. GTIN dùng để nhận diện duy nhất một sản phẩm hoặc dịch vụ trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Mỗi mã GTIN là duy nhất và không trùng lặp, đảm bảo mọi sản phẩm đều có “danh tính” rõ ràng.

Điều quan trọng cần hiểu: GTIN không phải là mã vạch mà là dãy số, còn mã vạch (EAN, UPC, ITF-14, QR Code GS1…) chỉ là hình thức thể hiện GTIN dưới dạng có thể quét bằng máy quét.

Ví dụ:

  • Một chai nước suối 500ml có GTIN riêng.

  • Một thùng 24 chai cũng có GTIN khác, dù cùng một sản phẩm nhưng khác cấp độ đóng gói.

Điều này cho phép hệ thống siêu thị, kho vận, thương mại điện tử dễ dàng phân biệt và quản lý các đơn vị thương mại khác nhau.

GTIN được xem như “chứng minh nhân dân” của sản phẩm:

  • Một mã GTIN chỉ thuộc về một sản phẩm duy nhất.

  • Trên toàn cầu, không thể có hai sản phẩm khác nhau cùng chung GTIN.

Nhờ vậy, từ việc quét mã tại quầy POS (Point of Sale) đến quản lý hàng tồn kho, vận chuyển quốc tế hay bán hàng trực tuyến, GTIN đều đóng vai trò trung tâm.

2. Cấu trúc chi tiết 

Một mã GTIN thường có độ dài 8, 12, 13 hoặc 14 số, tùy loại mã. Nhưng nhìn chung, cấu trúc của GTIN đều dựa trên 4 thành phần cơ bản:

 

Mã quốc gia/GS1 prefix

Là những con số đầu tiên trong GTIN, cho biết doanh nghiệp đăng ký tại quốc gia nào.

Ví dụ: 893 là mã quốc gia của Việt Nam.

Lưu ý: Mã này không phải “nơi sản xuất” sản phẩm, mà chỉ thể hiện nơi doanh nghiệp đăng ký mã số mã vạch.

 

Mã doanh nghiệp (Company Prefix)

Do GS1 cấp cho từng doanh nghiệp sau khi đăng ký.

Mỗi công ty sẽ có một dãy số riêng, không trùng lặp.

 

Mã sản phẩm (Item Reference Number)

Do chính doanh nghiệp gán cho từng sản phẩm/dịch vụ.

Ví dụ: cùng một công ty, chai nước suối 350ml và 500ml sẽ có mã sản phẩm khác nhau.

Số kiểm tra (Check Digit)

  • Là con số cuối cùng trong GTIN.

  • Được tính theo một công thức chuẩn GS1, nhằm phát hiện lỗi khi nhập hoặc quét mã.

Ví dụ: 893 325674 001 5

  • 893 → Mã quốc gia (893 = Việt Nam).

  • 325674 → Mã doanh nghiệp (do GS1 cấp).

  • 001 → Mã sản phẩm (do doanh nghiệp tự gán).

  • 5 → Số kiểm tra (check digit – tính toán tự động để tránh sai sót khi nhập).

Nhờ cấu trúc chặt chẽ này, mỗi mã GTIN đều đảm bảo duy nhất và chính xác.

3. Các loại GTIN phổ biến trên thế giới 

GTIN có nhiều dạng khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng:

3.1 GTIN-8

  • Gồm 8 số.

  • Thường dùng cho sản phẩm có kích thước nhỏ, không đủ chỗ in mã dài.

  • Ví dụ: kẹo viên nhỏ, son mini, bút bi.

 

3.2 GTIN-12 (UPC-A)

  • Gồm 12 số.

  • Phổ biến nhất tại Mỹ và Canada.

  • Nếu bạn mua hàng ở Walmart, Target… sẽ thấy loại mã này.

 

3.3 GTIN-13 (EAN-13)

  • Gồm 13 số.

  • Đây là dạng phổ biến nhất trên toàn cầu, đặc biệt ở châu Âu và châu Á.

  • Tại Việt Nam, phần lớn sản phẩm trong siêu thị đều dùng GTIN-13.

 

3.4 GTIN-14 (ITF-14)

  • Gồm 14 số.

  • Dùng cho các cấp độ đóng gói lớn hơn: thùng carton, pallet.

  • Không dùng để bán lẻ trực tiếp mà để quản lý logistics.

 

Bảng so sánh

Loại GTIN Số ký tự Ứng dụng chính Ví dụ
GTIN-8 8 số Sản phẩm nhỏ Thanh kẹo mini
GTIN-12 12 số Bắc Mỹ (UPC) Sữa hộp bán ở Walmart
GTIN-13 13 số Toàn cầu (EAN) Nước giải khát tại siêu thị VN
GTIN-14 14 số Logistics Thùng 24 lon nước ngọt

Một sản phẩm có thể có nhiều GTIN ở các cấp độ khác nhau.

Ví dụ:

  • Chai nước suối 500ml: GTIN-13.

  • Thùng 24 chai: GTIN-14.

 

4. Tại sao doanh nghiệp cần GTIN? 

Việc sở hữu GTIN không chỉ là thủ tục hành chính, mà mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:

4.1 Định danh toàn cầu

  • Mỗi sản phẩm có mã số duy nhất, tránh nhầm lẫn.

  • Dù sản phẩm bán ở Mỹ, Nhật hay Việt Nam, chỉ cần quét GTIN là nhận diện ngay.

 

4.2 Điều kiện bắt buộc để bán online

  • Các sàn TMĐT lớn như Amazon, eBay, Lazada, Shopee, Google Shopping yêu cầu GTIN để niêm yết sản phẩm.

  • Nếu không có GTIN hợp lệ, sản phẩm có thể bị từ chối hoặc xóa khỏi hệ thống.

 

4.3 Chống hàng giả – tăng uy tín thương hiệu

  • Có GTIN giúp chứng minh sản phẩm chính hãng.

  • Khách hàng, đối tác, siêu thị tin tưởng hơn khi nhập hàng.

 

4.4 Quản lý tồn kho & logistics hiệu quả

  • Quét mã nhanh, giảm sai sót.

  • Dễ dàng phân biệt hàng lẻ, thùng, pallet.

 

4.5 Truy xuất nguồn gốc

  • Khi tích hợp GTIN với QR Code GS1 và Blockchain, người tiêu dùng có thể tra cứu thông tin sản phẩm từ nguồn gốc, ngày sản xuất đến nhà phân phối.

Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp Việt muốn xuất khẩu nước mắm sang châu Âu. Nếu không có GTIN, đối tác nhập khẩu sẽ không thể đưa sản phẩm vào hệ thống bán lẻ. Với GTIN chuẩn GS1, sản phẩm được chấp nhận và quét mã dễ dàng tại siêu thị.

 

5. Quy trình đăng ký GTIN tại Việt Nam 

Tại Việt Nam, tổ chức chịu trách nhiệm cấp mã GTIN là GS1 Việt Nam, trực thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (Bộ KH&CN).

 

5.1 Mã quốc gia

Mã quốc gia của Việt Nam là 893. Điều này có nghĩa, mọi sản phẩm đăng ký tại GS1 Việt Nam sẽ bắt đầu bằng dãy số 893.

 

5.2 Quy trình đăng ký GTIN

Doanh nghiệp muốn sở hữu GTIN cần trải qua các bước sau:

 

Đăng ký mã doanh nghiệp (Company Prefix)

Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại GS1 Việt Nam.

Sau khi xét duyệt, GS1 sẽ cấp một dãy số đại diện cho doanh nghiệp.

 

Gán mã sản phẩm (Item Reference)

Doanh nghiệp tự gán mã số cho từng sản phẩm, dựa trên prefix đã được cấp.

Mỗi loại hàng hóa (kích thước, dung tích, hương vị khác nhau) sẽ cần mã riêng.

 

Tính số kiểm tra (Check Digit)

Con số cuối cùng của GTIN.

Có công thức tính chuẩn GS1 để đảm bảo không sai lệch.

 

Tạo mã vạch (Barcode)

Sau khi có GTIN hợp lệ, doanh nghiệp chuyển dãy số này thành hình ảnh mã vạch (EAN-13, UPC, ITF-14, GS1 DataMatrix…).

In lên bao bì, nhãn hàng hóa.

 

5.3 Chi phí & thời gian

  • Chi phí đăng ký GTIN tại Việt Nam phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp và số lượng mã cần cấp.

  • Thời gian xử lý hồ sơ thường trong vòng vài ngày làm việc.

  • Doanh nghiệp cần gia hạn hằng năm để duy trì hiệu lực mã số.

6. So sánh GTIN với các mã định danh khác 

GTIN thường bị nhầm lẫn với các loại mã khác. Dưới đây là so sánh để hiểu rõ hơn:

6.1 GTIN vs SKU

  • GTIN: Chuẩn quốc tế, duy nhất toàn cầu, dùng để nhận diện sản phẩm trên mọi hệ thống.

  • SKU (Stock Keeping Unit): Mã nội bộ do từng doanh nghiệp hoặc siêu thị tự đặt để quản lý kho. Không mang tính quốc tế.

 

6.2 GTIN vs ISBN

  • GTIN: Dùng cho mọi loại sản phẩm.

  • ISBN (International Standard Book Number): Mã dành riêng cho sách, cũng thuộc hệ thống GS1.

 

6.3 GTIN vs QR Code

  • GTIN: Là con số định danh sản phẩm.

  • QR Code: Là dạng mã hóa dữ liệu (có thể chứa GTIN, URL, thông tin sản phẩm).

 

6.4 GTIN vs Mã nội bộ của siêu thị

  • GTIN: Mỗi sản phẩm chỉ có một mã duy nhất toàn cầu.

  • Mã nội bộ: Chỉ dùng trong phạm vi hệ thống siêu thị hoặc chuỗi cửa hàng.

7. Những sai lầm thường gặp khi sử dụng GTIN 

Dù GTIN rất phổ biến, nhiều doanh nghiệp vẫn mắc sai lầm trong quá trình áp dụng:

 

Tạo GTIN trùng lặp

Một sản phẩm chỉ có một GTIN duy nhất. Việc tạo trùng lặp gây rối loạn hệ thống và bị từ chối trên sàn TMĐT.

 

Mua GTIN giả, không chính thống

Nhiều doanh nghiệp nhỏ mua GTIN từ bên thứ ba không uy tín. Hậu quả: Amazon có thể khóa tài khoản, sản phẩm bị gỡ bỏ.

 

Nhầm lẫn giữa mã doanh nghiệp và mã sản phẩm

Mã doanh nghiệp chỉ cấp một lần, không thay đổi. Nhưng mã sản phẩm cần gán riêng cho từng loại hàng hóa.

 

Không cập nhật GTIN khi thay đổi sản phẩm

Nếu doanh nghiệp thay đổi dung tích, hương vị hoặc bao bì mà vẫn giữ GTIN cũ, hệ thống sẽ nhận diện sai, ảnh hưởng đến logistics và bán lẻ.

 

Kết luận

GTIN chính là chìa khóa để sản phẩm Việt vươn ra thế giới. Đây không chỉ là một con số trên bao bì, mà là hệ thống nhận diện toàn cầu, giúp sản phẩm được chấp nhận trong siêu thị, TMĐT, logistics và chuỗi cung ứng quốc tế.

Doanh nghiệp sở hữu GTIN sẽ có nhiều lợi thế: từ việc bán hàng thuận tiện hơn, nâng cao uy tín thương hiệu, đến khả năng mở rộng thị trường xuất khẩu. Trong khi đó, việc bỏ qua GTIN đồng nghĩa với tự giới hạn cơ hội tiếp cận khách hàng và đối tác quốc tế.

 

Sự khác biệt của Beetech

Với hơn 12 năm kinh nghiệm trong ngành AutoID, Beetech tự hào là đơn vị cung cấp các giải pháp RFID và thiết bị thông minh hàng đầu tại Việt Nam.

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ đồng hành cùng doanh nghiệp từ khâu tư vấn, triển khai cho đến hỗ trợ toàn bộ vòng đời sản phẩm, đảm bảo giải pháp RFID luôn vận hành ổn định và mang lại giá trị tối đa.

Hãy để Beetech trở thành đối tác tin cậy của bạn trong hành trình xây dựng hệ thống quản lý thông minh, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và tiến xa hơn trong kỷ nguyên số!

📧 Email: info@beetech.com.vn
🌐 Website: https://beetech.com.vn

Tham khảo thêm sản phẩm khác: Tại đây

news-image